Có 2 kết quả:

矮壮素 ǎi zhuàng sù ㄚㄧˇ ㄓㄨㄤˋ ㄙㄨˋ矮壯素 ǎi zhuàng sù ㄚㄧˇ ㄓㄨㄤˋ ㄙㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) chlormequat chloride
(2) cycocel

Từ điển Trung-Anh

(1) chlormequat chloride
(2) cycocel